Có 2 kết quả:
腰杆子 yāo gǎn zi ㄧㄠ ㄍㄢˇ • 腰桿子 yāo gǎn zi ㄧㄠ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waist
(2) small of the back
(3) (fig.) backing
(2) small of the back
(3) (fig.) backing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waist
(2) small of the back
(3) (fig.) backing
(2) small of the back
(3) (fig.) backing
Bình luận 0